Có 2 kết quả:
余韵 yú yùn ㄩˊ ㄩㄣˋ • 餘韻 yú yùn ㄩˊ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pleasant lingering effect
(2) memorable stylishness
(3) haunting tune
(4) aftertaste (of a good wine etc)
(2) memorable stylishness
(3) haunting tune
(4) aftertaste (of a good wine etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pleasant lingering effect
(2) memorable stylishness
(3) haunting tune
(4) aftertaste (of a good wine etc)
(2) memorable stylishness
(3) haunting tune
(4) aftertaste (of a good wine etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0